Lịch thi đấu và kết quả chi tiết Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2011

Nhà \ Khách[1]AAGTBDSBĐXCTĐNBHNCHCMHHUKKGMNĐSGXBTQTQNFTN
An Giang

4–0

1–1

3–0

3–1

2–1

1–2

1–0

2–3

2–0

1–1

4–2

1–3

2–1

TDC Bình Dương

1–3

1–2

1–2

1–1

1–1

2–1

1–1

2–1

2–2

1–2

2–1

1–2

2–0

SQC Bình Định

3–0

0–0

1–0

0–0

2–1

3–0

0–0

1–0

1–1

0–1

0–1

4–0

2–0

XSKT Cần Thơ

2–1

1–0

0–1

1–0

3–2

1–0

2–3

0–1

0–0

1–1

1–0

2–2

4–2

Đồng Nai Berjaya

3–1

3–2

2–1

2–1

3–1

1–3

0–0

1–2

1–1

1–3

1–1

0–0

2–0

CLB Hà Nội

1–1

1–1

1–0

2–1

1–2

3–1

1–0

1–1

1–1

3–4

4–3

3–0

2–0

TP Hồ Chí Minh

1–2

1–2

1–2

1–3

1–0

1–0

1–1

1–1

1–0

3–3

0–0

1–1

1–1

Huda Huế

4–2

3–0

1–3

2–3

2–2

0–1

3–3

1–2

2–2

2–3

1–3

1–2

2–1

Kienlongbank Kiên Giang

5–2

3–1

0–0

1–0

3–1

2–0

0–0

2–2

4–0

2–2

1–1

3–3

2–1

Mikado Nam Định

3–2

2–3

1–0

4–0

0–1

0–0

2–3

3–0

0–0

0–3

1–0

2–0

1–1

Sài Gòn Xuân Thành

2–0

1–0

1–2

7–3

3–3

3–3

1–1

4–0

1–0

2–2

0–0

5–1

4–2

BHTS Quảng Nam

1–2

2–1

3–0

0–1

0–0

0–0

1–1

4–0

0–2

2–1

1–6

1–1

1–0

Than Quảng Ninh

3–1

1–1

1–0

3–1

2–3

2–2

1–0

2–0

1–1

0–0

0–1

2–1

2–1

XM Fico Tây Ninh

2–2

2–3

1–2

2–0

2–0

4–2

1–0

3–0

2–2

0–0

3–1

1–1

1–0

Nguồn: Vietnamese First Division
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.